Có 1 kết quả:

焙煎 bèi jiān ㄅㄟˋ ㄐㄧㄢ

1/1

bèi jiān ㄅㄟˋ ㄐㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to dry and roast over a low fire (tea, chestnuts, seaweed etc)
(2) to torrefy

Bình luận 0